Thời tiết tại Senak’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Senak’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 30.6 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Senak’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
20.7°C
17.7°C
67%
34.2 kph
0.3 mm
1.0
07:13 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
19.0°C
16.0°C
85%
11.9 kph
0.4 mm
1.0
07:15 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.2°C
14.7°C
76%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
23.0°C
17.7°C
58%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
17.3°C
15.1°C
91%
21.2 kph
1.2 mm
4.0
07:18 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
14.8°C
14.6°C
14.0°C
95%
14.4 kph
12.3 mm
3.0
07:19 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Senak’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
2

21.0°
↑
33.0 km/h
3

21.0°
↑
34.0 km/h
4

21.0°
↑
34.0 km/h
5

20.0°
↑
32.0 km/h
6

20.0°
↑
31.0 km/h
7

19.0°
↑
26.0 km/h
8

18.0°
↑
17.0 km/h
9

19.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
↑
6.0 km/h
11

22.0°
↑
4.0 km/h
12

23.0°
↑
7.0 km/h
13

24.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
14.0 km/h
16

23.0°
↑
15.0 km/h
17

21.0°
↑
16.0 km/h
18

20.0°
↑
13.0 km/h
19

18.0°
↑
11.0 km/h
20

19.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
21

19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

19.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Senak’i, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
PM10: | 12.15 µg/m³ |