Thời tiết tại Tbilisi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tbilisi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (172°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tbilisi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
13.9°C
11.8°C
76%
9.7 kph
0.3 mm
1.0
07:00 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
16.4°C
12.1°C
65%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.7°C
13.8°C
63%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
19.6°C
14.5°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
23.4°C
19.2°C
15.6°C
64%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
24.2°C
18.7°C
17.1°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:05 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
20.2°C
16.1°C
60%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
07:06 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tbilisi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Friday, October 03, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
22

14.0°
↑
2.0 km/h
23

13.0°
↑
3.0 km/h

13.0°
↑
2.0 km/h
1

13.0°
↑
2.0 km/h
2

13.0°
↑
2.0 km/h
3

13.0°
↑
2.0 km/h
4

12.0°
↑
1.0 km/h
5

12.0°
↑
1.0 km/h
6

12.0°
↑
1.0 km/h
7

12.0°
↑
1.0 km/h
8

13.0°
↑
2.0 km/h
9

15.0°
↑
4.0 km/h
10

16.0°
↑
6.0 km/h
11

18.0°
↑
8.0 km/h
12

19.0°
↑
9.0 km/h
13

20.0°
↑
10.0 km/h
14

21.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
10.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
10.0 km/h
18

20.0°
↑
9.0 km/h
19

19.0°
↑
6.0 km/h
20

18.0°
↑
5.0 km/h
21

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tbilisi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 4.85 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 24.15 µg/m³ |