Thời tiết tại Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (276°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
13.6°C
10.4°C
79%
6.5 kph
0.3 mm
1.0
06:57 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
16.3°C
11.6°C
68%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
17.5°C
13.2°C
64%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
18.7°C
12.9°C
59%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
23.4°C
18.5°C
14.4°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.6°C
16.1°C
12.1°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
19.5°C
13.2°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:03 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Friday, October 03, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
23

13.0°
↑
4.0 km/h

13.0°
↑
5.0 km/h
1

13.0°
↑
5.0 km/h
2

13.0°
↑
5.0 km/h
3

12.0°
↑
5.0 km/h
4

12.0°
↑
5.0 km/h
5

12.0°
↑
5.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

12.0°
↑
5.0 km/h
8

13.0°
↑
4.0 km/h
9

15.0°
↑
3.0 km/h
10

16.0°
↑
4.0 km/h
11

18.0°
↑
5.0 km/h
12

19.0°
↑
5.0 km/h
13

20.0°
↑
6.0 km/h
14

21.0°
↑
8.0 km/h
15

22.0°
↑
9.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
17

22.0°
↑
11.0 km/h
18

20.0°
↑
11.0 km/h
19

18.0°
↑
9.0 km/h
20

17.0°
↑
6.0 km/h
21

17.0°
↑
4.0 km/h
22

16.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 26.15 µg/m³ |