Thời tiết tại Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
6.0°C
cảm giác như 4.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
12.0°C
8.3°C
39%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
12.1°C
7.0°C
30%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
13.0°C
9.2°C
28%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
13.0°C
8.9°C
26%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
12.6°C
8.9°C
24%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
U ám
15.6°C
11.2°C
8.2°C
35%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
07:58 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
11.6°C
8.0°C
37%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:59 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
7
9.0°
↑
6.0 km/h
8
8.0°
↑
6.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
12.0°
↑
4.0 km/h
11
13.0°
↑
4.0 km/h
12
15.0°
↑
5.0 km/h
13
16.0°
↑
3.0 km/h
14
17.0°
↑
4.0 km/h
15
17.0°
↑
4.0 km/h
16
17.0°
↑
4.0 km/h
17
15.0°
↑
2.0 km/h
18
13.0°
↑
4.0 km/h
19
12.0°
↑
4.0 km/h
20
12.0°
↑
4.0 km/h
21
11.0°
↑
4.0 km/h
22
11.0°
↑
4.0 km/h
23
10.0°
↑
4.0 km/h
10.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
5.0 km/h
2
8.0°
↑
5.0 km/h
3
8.0°
↑
6.0 km/h
4
8.0°
↑
6.0 km/h
5
8.0°
↑
6.0 km/h
6
7.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tovuz, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 245.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.35 µg/m³ |
| PM10: | 27.85 µg/m³ |