Thời tiết tại Mingelchaur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
6.0°C
cảm giác như 5.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mingelchaur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (316°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mingelchaur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
14.6°C
11.1°C
59%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
15.0°C
11.7°C
47%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
14.3°C
10.9°C
45%
4.3 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
14.1°C
10.6°C
41%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:47 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
13.6°C
10.0°C
39%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
14.0°C
10.1°C
35%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:50 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
17.6°C
13.3°C
10.0°C
52%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:51 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mingelchaur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
7
11.0°
↑
7.0 km/h
8
11.0°
↑
5.0 km/h
9
13.0°
↑
5.0 km/h
10
15.0°
↑
6.0 km/h
11
16.0°
↑
7.0 km/h
12
18.0°
↑
7.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
5.0 km/h
16
19.0°
↑
5.0 km/h
17
18.0°
↑
5.0 km/h
18
16.0°
↑
4.0 km/h
19
15.0°
↑
4.0 km/h
20
15.0°
↑
3.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
1.0 km/h
23
13.0°
↑
2.0 km/h
13.0°
↑
2.0 km/h
1
13.0°
↑
3.0 km/h
2
13.0°
↑
4.0 km/h
3
13.0°
↑
5.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mingelchaur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 257.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.75 µg/m³ |
| PM10: | 22.35 µg/m³ |