Thời tiết tại Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
14.2°C
10.8°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
14.9°C
11.4°C
66%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
14.8°C
11.4°C
60%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
14.6°C
10.9°C
51%
4.0 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
14.5°C
10.8°C
44%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.1°C
10.6°C
41%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:47 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
14.1°C
9.7°C
32%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
15
19.0°
↑
8.0 km/h
16
19.0°
↑
7.0 km/h
17
18.0°
↑
4.0 km/h
18
16.0°
↑
3.0 km/h
19
15.0°
↑
2.0 km/h
20
15.0°
↑
2.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
1.0 km/h
23
14.0°
↑
1.0 km/h
13.0°
↑
1.0 km/h
1
13.0°
↑
1.0 km/h
2
13.0°
↑
1.0 km/h
3
12.0°
↑
2.0 km/h
4
12.0°
↑
2.0 km/h
5
12.0°
↑
2.0 km/h
6
12.0°
↑
2.0 km/h
7
12.0°
↑
2.0 km/h
8
11.0°
↑
2.0 km/h
9
13.0°
↑
2.0 km/h
10
15.0°
↑
2.0 km/h
11
16.0°
↑
3.0 km/h
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
18.0°
↑
4.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.85 µg/m³ |
| PM10: | 37.45 µg/m³ |