Thời tiết tại Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
22.2°C
16.9°C
11.9°C
61%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
19.2°C
14.4°C
55%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
20.0°C
15.3°C
60%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
21.5°C
16.9°C
57%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
20.7°C
15.9°C
65%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
18.9°C
15.6°C
69%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
06:55 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
21.1°C
16.2°C
50%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
06:56 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Friday, October 03, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
23

17.0°
↑
2.0 km/h

16.0°
↑
3.0 km/h
1

16.0°
↑
1.0 km/h
2

16.0°
↑
1.0 km/h
3

15.0°
↑
2.0 km/h
4

15.0°
↑
4.0 km/h
5

15.0°
↑
6.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

14.0°
↑
6.0 km/h
8

16.0°
↑
4.0 km/h
9

18.0°
↑
4.0 km/h
10

19.0°
↑
3.0 km/h
11

21.0°
↑
3.0 km/h
12

22.0°
↑
4.0 km/h
13

23.0°
↑
5.0 km/h
14

24.0°
↑
6.0 km/h
15

24.0°
↑
7.0 km/h
16

25.0°
↑
8.0 km/h
17

24.0°
↑
9.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

21.0°
↑
10.0 km/h
20

20.0°
↑
10.0 km/h
21

20.0°
↑
10.0 km/h
22

20.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yevlakh, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 7.75 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
PM10: | 42.25 µg/m³ |