Thời tiết tại Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
16.2°C
10.8°C
62%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.1°C
12.5°C
63%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
19.2°C
15.1°C
56%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
18.8°C
14.5°C
68%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
17.2°C
13.6°C
71%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:58 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
19.3°C
13.7°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:59 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.5°C
14.6°C
51%
35.3 kph
0.1 mm
4.0
07:00 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4

12.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

11.0°
↑
5.0 km/h
7

11.0°
↑
4.0 km/h
8

13.0°
↑
3.0 km/h
9

14.0°
↑
4.0 km/h
10

16.0°
↑
6.0 km/h
11

17.0°
↑
7.0 km/h
12

18.0°
↑
8.0 km/h
13

19.0°
↑
9.0 km/h
14

20.0°
↑
10.0 km/h
15

21.0°
↑
10.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
17

22.0°
↑
12.0 km/h
18

21.0°
↑
12.0 km/h
19

19.0°
↑
9.0 km/h
20

18.0°
↑
8.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

17.0°
↑
5.0 km/h
23

17.0°
↑
3.0 km/h

16.0°
↑
3.0 km/h
1

16.0°
↑
1.0 km/h
2

14.0°
↑
1.0 km/h
3

14.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 9.05 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
PM10: | 37.55 µg/m³ |