Thời tiết tại Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
6.4°C
cảm giác như 5.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (269°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
12.0°C
8.0°C
43%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:47 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
13.7°C
10.0°C
32%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
12.9°C
8.8°C
32%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.0°C
9.0°C
30%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
11.8°C
8.0°C
26%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
16.3°C
12.2°C
8.5°C
28%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:53 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
10.7°C
6.5°C
36%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
07:54 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
7
8.0°
↑
7.0 km/h
8
8.0°
↑
6.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
11.0°
↑
4.0 km/h
11
13.0°
↑
4.0 km/h
12
14.0°
↑
6.0 km/h
13
14.0°
↑
6.0 km/h
14
15.0°
↑
6.0 km/h
15
17.0°
↑
5.0 km/h
16
17.0°
↑
4.0 km/h
17
16.0°
↑
4.0 km/h
18
14.0°
↑
2.0 km/h
19
13.0°
↑
1.0 km/h
20
13.0°
↑
4.0 km/h
21
13.0°
↑
2.0 km/h
22
12.0°
↑
2.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
12.0°
↑
3.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
6.0 km/h
5
11.0°
↑
6.0 km/h
6
11.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ganca, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 215.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
| PM10: | 18.65 µg/m³ |