Thời tiết tại Qaraçuxur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

13.2°C
cảm giác như 13.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Qaraçuxur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qaraçuxur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
20.2°C
18.7°C
59%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
20.4°C
18.9°C
67%
32.8 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
19.7°C
18.6°C
74%
49.3 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
19.3°C
17.9°C
72%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
19.1°C
17.7°C
59%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
06:44 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
20.3°C
18.8°C
79%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
19.9°C
18.5°C
76%
55.8 kph
0.0 mm
5.0
06:46 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qaraçuxur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
4

19.0°
↑
5.0 km/h
5

19.0°
↑
6.0 km/h
6

19.0°
↑
6.0 km/h
7

19.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
5.0 km/h
9

20.0°
↑
6.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

21.0°
↑
6.0 km/h
12

21.0°
↑
8.0 km/h
13

22.0°
↑
9.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
13.0 km/h
16

22.0°
↑
15.0 km/h
17

22.0°
↑
17.0 km/h
18

21.0°
↑
18.0 km/h
19

21.0°
↑
17.0 km/h
20

21.0°
↑
15.0 km/h
21

20.0°
↑
12.0 km/h
22

20.0°
↑
11.0 km/h
23

20.0°
↑
10.0 km/h

20.0°
↑
9.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

19.0°
↑
10.0 km/h
3

19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qaraçuxur, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 175.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 18.15 µg/m³ |