Thời tiết tại Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

22.4°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (114°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
20.0°C
18.2°C
59%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
20.3°C
18.8°C
65%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
19.6°C
18.6°C
73%
52.9 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
19.5°C
17.8°C
71%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
20.3°C
18.9°C
61%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
20.5°C
18.9°C
78%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
20.0°C
19.4°C
71%
46.8 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
11

21.0°
↑
6.0 km/h
12

21.0°
↑
8.0 km/h
13

22.0°
↑
9.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
14.0 km/h
16

22.0°
↑
17.0 km/h
17

22.0°
↑
18.0 km/h
18

21.0°
↑
18.0 km/h
19

21.0°
↑
16.0 km/h
20

20.0°
↑
14.0 km/h
21

20.0°
↑
12.0 km/h
22

20.0°
↑
11.0 km/h
23

20.0°
↑
10.0 km/h

20.0°
↑
10.0 km/h
1

20.0°
↑
10.0 km/h
2

19.0°
↑
11.0 km/h
3

19.0°
↑
12.0 km/h
4

19.0°
↑
13.0 km/h
5

19.0°
↑
14.0 km/h
6

19.0°
↑
16.0 km/h
7

19.0°
↑
17.0 km/h
8

19.0°
↑
19.0 km/h
9

20.0°
↑
23.0 km/h
10

21.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 250.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
PM10: | 29.15 µg/m³ |