Thời tiết tại Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (192°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
16.6°C
15.8°C
81%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
16.3°C
15.2°C
80%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
16.3°C
15.2°C
76%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
16.1°C
15.0°C
75%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
15.8°C
14.6°C
76%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
14.8°C
13.5°C
67%
46.4 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
14.8°C
13.7°C
13.0°C
74%
34.6 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
19.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
7
16.0°
↑
20.0 km/h
8
16.0°
↑
19.0 km/h
9
16.0°
↑
20.0 km/h
10
17.0°
↑
22.0 km/h
11
17.0°
↑
23.0 km/h
12
17.0°
↑
24.0 km/h
13
18.0°
↑
24.0 km/h
14
18.0°
↑
24.0 km/h
15
18.0°
↑
24.0 km/h
16
18.0°
↑
25.0 km/h
17
17.0°
↑
24.0 km/h
18
17.0°
↑
23.0 km/h
19
17.0°
↑
22.0 km/h
20
17.0°
↑
22.0 km/h
21
16.0°
↑
20.0 km/h
22
16.0°
↑
20.0 km/h
23
16.0°
↑
20.0 km/h
16.0°
↑
19.0 km/h
1
16.0°
↑
19.0 km/h
2
16.0°
↑
20.0 km/h
3
16.0°
↑
20.0 km/h
4
16.0°
↑
20.0 km/h
5
15.0°
↑
20.0 km/h
6
15.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baku, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 187.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.45 µg/m³ |