Thời tiết tại Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
12.4°C
cảm giác như 11.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (278°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
15.7°C
12.2°C
75%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
15.6°C
12.1°C
70%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
15.3°C
11.8°C
71%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
14.9°C
11.3°C
65%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
14.5°C
11.1°C
65%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:40 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
14.8°C
10.6°C
53%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
07:41 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
18.2°C
14.2°C
11.1°C
65%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7
12.0°
↑
10.0 km/h
8
12.0°
↑
11.0 km/h
9
14.0°
↑
9.0 km/h
10
16.0°
↑
9.0 km/h
11
17.0°
↑
8.0 km/h
12
18.0°
↑
6.0 km/h
13
19.0°
↑
5.0 km/h
14
20.0°
↑
2.0 km/h
15
21.0°
↑
3.0 km/h
16
21.0°
↑
6.0 km/h
17
20.0°
↑
9.0 km/h
18
18.0°
↑
9.0 km/h
19
17.0°
↑
11.0 km/h
20
16.0°
↑
12.0 km/h
21
15.0°
↑
10.0 km/h
22
15.0°
↑
9.0 km/h
23
14.0°
↑
7.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
13.0°
↑
4.0 km/h
3
13.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
5.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
| PM10: | 19.95 µg/m³ |