Thời tiết tại Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

25.2°C
cảm giác như 25.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (116°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
19.5°C
15.2°C
59%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
20.3°C
16.4°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
20.6°C
16.6°C
70%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
20.6°C
16.4°C
68%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.9°C
16.4°C
65%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.9°C
21.3°C
18.7°C
78%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:50 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
23.0°C
19.2°C
39%
38.9 kph
0.0 mm
6.0
06:51 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
17

24.0°
↑
19.0 km/h
18

22.0°
↑
21.0 km/h
19

20.0°
↑
18.0 km/h
20

19.0°
↑
15.0 km/h
21

19.0°
↑
13.0 km/h
22

18.0°
↑
12.0 km/h
23

18.0°
↑
10.0 km/h

18.0°
↑
10.0 km/h
1

18.0°
↑
10.0 km/h
2

17.0°
↑
9.0 km/h
3

17.0°
↑
9.0 km/h
4

17.0°
↑
8.0 km/h
5

17.0°
↑
9.0 km/h
6

16.0°
↑
8.0 km/h
7

16.0°
↑
8.0 km/h
8

18.0°
↑
8.0 km/h
9

20.0°
↑
9.0 km/h
10

21.0°
↑
10.0 km/h
11

23.0°
↑
12.0 km/h
12

24.0°
↑
13.0 km/h
13

25.0°
↑
14.0 km/h
14

26.0°
↑
17.0 km/h
15

26.0°
↑
19.0 km/h
16

25.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saatlı, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 9.05 µg/m³ |
PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
PM10: | 65.55 µg/m³ |