Thời tiết tại Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

7.1°C
cảm giác như 5.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (224°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.3 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
19.0°C
16.7°C
14.2°C
75%
9.4 kph
0.1 mm
1.0
06:42 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
18.3°C
15.4°C
69%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
19.0°C
16.5°C
76%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
19.5°C
16.5°C
73%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
18.0°C
15.1°C
79%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.6°C
15.2°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
19.8°C
16.8°C
81%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Friday, October 03, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
23

17.0°
↑
6.0 km/h

16.0°
↑
6.0 km/h
1

16.0°
↑
5.0 km/h
2

16.0°
↑
6.0 km/h
3

16.0°
↑
6.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
5.0 km/h
7

15.0°
↑
5.0 km/h
8

17.0°
↑
4.0 km/h
9

19.0°
↑
1.0 km/h
10

20.0°
↑
3.0 km/h
11

20.0°
↑
5.0 km/h
12

21.0°
↑
7.0 km/h
13

21.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
8.0 km/h
15

21.0°
↑
8.0 km/h
16

21.0°
↑
9.0 km/h
17

21.0°
↑
10.0 km/h
18

19.0°
↑
10.0 km/h
19

18.0°
↑
10.0 km/h
20

18.0°
↑
10.0 km/h
21

18.0°
↑
9.0 km/h
22

18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 20.05 µg/m³ |
PM10: | 85.15 µg/m³ |