Thời tiết tại Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
-5.7°C
cảm giác như -9.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (269°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
15.1°C
12.5°C
64%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
15.4°C
13.8°C
60%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
14.8°C
12.3°C
59%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
14.5°C
12.0°C
62%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
14.6°C
11.9°C
60%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.4°C
11.9°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
17.6°C
14.4°C
12.5°C
67%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
16.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
↑
6.0 km/h
12
18.0°
↑
6.0 km/h
13
18.0°
↑
6.0 km/h
14
18.0°
↑
7.0 km/h
15
18.0°
↑
7.0 km/h
16
18.0°
↑
7.0 km/h
17
17.0°
↑
7.0 km/h
18
15.0°
↑
8.0 km/h
19
15.0°
↑
9.0 km/h
20
15.0°
↑
9.0 km/h
21
15.0°
↑
8.0 km/h
22
14.0°
↑
7.0 km/h
23
14.0°
↑
6.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
6.0 km/h
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
7.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lankaran, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
| PM10: | 18.45 µg/m³ |