Thời tiết tại Zanjan, Iran 🇮🇷

14.7°C
cảm giác như 14.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zanjan, Iran vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (89°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zanjan, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
14.9°C
8.7°C
57%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
17.3°C
12.6°C
47%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
18.0°C
11.6°C
37%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
19.1°C
14.1°C
34%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
18.2°C
12.9°C
26%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
15.5°C
10.4°C
26%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:17 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
17.8°C
11.5°C
16%
26.3 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zanjan, Iran 🇮🇷
Friday, October 03, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
23

14.0°
↑
7.0 km/h

14.0°
↑
8.0 km/h
1

14.0°
↑
8.0 km/h
2

14.0°
↑
8.0 km/h
3

14.0°
↑
8.0 km/h
4

13.0°
↑
8.0 km/h
5

13.0°
↑
7.0 km/h
6

13.0°
↑
6.0 km/h
7

15.0°
↑
6.0 km/h
8

17.0°
↑
5.0 km/h
9

19.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
5.0 km/h
11

22.0°
↑
5.0 km/h
12

23.0°
↑
7.0 km/h
13

24.0°
↑
8.0 km/h
14

24.0°
↑
7.0 km/h
15

24.0°
↑
7.0 km/h
16

24.0°
↑
8.0 km/h
17

20.0°
↑
11.0 km/h
18

17.0°
↑
13.0 km/h
19

15.0°
↑
12.0 km/h
20

15.0°
↑
12.0 km/h
21

14.0°
↑
12.0 km/h
22

14.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zanjan, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 844.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 36.55 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
PM10: | 23.25 µg/m³ |