Thời tiết tại Ahvaz, Iran 🇮🇷

27.2°C
cảm giác như 25.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ahvaz, Iran vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (293°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahvaz, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
32.7°C
26.9°C
17%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.7°C
33.9°C
28.0°C
13%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
40.9°C
34.9°C
29.6°C
10%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
40.5°C
34.9°C
29.7°C
10%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.5°C
33.7°C
28.8°C
11%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
31.2°C
27.4°C
18%
12.6 kph
0.0 mm
8.0
06:13 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
33.4°C
27.8°C
13%
11.5 kph
0.0 mm
8.0
06:14 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ahvaz, Iran 🇮🇷
Friday, October 03, 2025
41.0°C
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23

32.0°
↑
12.0 km/h

31.0°
↑
13.0 km/h
1

30.0°
↑
13.0 km/h
2

30.0°
↑
12.0 km/h
3

29.0°
↑
13.0 km/h
4

29.0°
↑
14.0 km/h
5

28.0°
↑
13.0 km/h
6

28.0°
↑
12.0 km/h
7

29.0°
↑
11.0 km/h
8

31.0°
↑
10.0 km/h
9

34.0°
↑
11.0 km/h
10

36.0°
↑
12.0 km/h
11

37.0°
↑
12.0 km/h
12

38.0°
↑
12.0 km/h
13

39.0°
↑
12.0 km/h
14

40.0°
↑
13.0 km/h
15

40.0°
↑
14.0 km/h
16

39.0°
↑
15.0 km/h
17

38.0°
↑
15.0 km/h
18

36.0°
↑
16.0 km/h
19

36.0°
↑
16.0 km/h
20

35.0°
↑
15.0 km/h
21

34.0°
↑
14.0 km/h
22

33.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahvaz, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 2410.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 37.45 µg/m³ |
SO2: | 11.85 µg/m³ |
PM2.5: | 54.55 µg/m³ |
PM10: | 114.05 µg/m³ |