Thời tiết tại Ahvaz, Iran 🇮🇷
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Ahvaz, Iran vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (112°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahvaz, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.0°C
21.9°C
40%
14.8 kph
0.9 mm
1.0
06:43 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
25.5°C
22.2°C
42%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.7°C
18.9°C
30%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.2°C
16.4°C
32%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.3°C
16.9°C
28%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.4°C
18.4°C
21%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
24.2°C
19.7°C
18%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ahvaz, Iran 🇮🇷
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
6
22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7
22.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
8
24.0°
↑
11.0 km/h
9
25.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
14.0 km/h
11
27.0°
↑
14.0 km/h
12
28.0°
↑
14.0 km/h
13
28.0°
↑
13.0 km/h
14
29.0°
↑
12.0 km/h
15
29.0°
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
26.0°
↑
12.0 km/h
20
25.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
12.0 km/h
22
24.0°
↑
10.0 km/h
23
24.0°
↑
8.0 km/h
24.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahvaz, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 258.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 47.15 µg/m³ |
| PM10: | 83.25 µg/m³ |