Thời tiết tại Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼

26.2°C
cảm giác như 26.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ḩawallī, Kuwait vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 29% |
🌬️ Gió: | 24.8 kph (318°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
31.2°C
27.9°C
31%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
31.5°C
27.8°C
29%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
31.6°C
28.0°C
29%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
31.3°C
28.0°C
31%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
30.6°C
28.2°C
33%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
31.5°C
29.7°C
33%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
05:46 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
31.6°C
28.4°C
34%
31.0 kph
0.0 mm
8.0
05:46 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
8

29.0°
↑
24.0 km/h
9

30.0°
↑
25.0 km/h
10

32.0°
↑
24.0 km/h
11

32.0°
↑
22.0 km/h
12

33.0°
↑
19.0 km/h
13

34.0°
↑
17.0 km/h
14

34.0°
↑
17.0 km/h
15

35.0°
↑
18.0 km/h
16

35.0°
↑
19.0 km/h
17

34.0°
↑
22.0 km/h
18

34.0°
↑
22.0 km/h
19

33.0°
↑
22.0 km/h
20

32.0°
↑
20.0 km/h
21

32.0°
↑
20.0 km/h
22

31.0°
↑
21.0 km/h
23

30.0°
↑
22.0 km/h

30.0°
↑
24.0 km/h
1

29.0°
↑
26.0 km/h
2

29.0°
↑
26.0 km/h
3

28.0°
↑
26.0 km/h
4

28.0°
↑
25.0 km/h
5

28.0°
↑
25.0 km/h
6

28.0°
↑
24.0 km/h
7

28.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 193.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 12.25 µg/m³ |
SO2: | 9.15 µg/m³ |
PM2.5: | 77.45 µg/m³ |
PM10: | 431.15 µg/m³ |