Thời tiết tại Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ḩawallī, Kuwait vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (159°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
24.9°C
23.8°C
63%
26.6 kph
0.1 mm
1.0
06:12 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
24.9°C
23.6°C
57%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
23.7°C
21.4°C
39%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
22.3°C
19.2°C
35%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
21.8°C
19.1°C
34%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
22.5°C
19.4°C
32%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
23.1°C
20.2°C
31%
21.2 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
9
24.0°
↑
20.0 km/h
10
25.0°
↑
19.0 km/h
11
26.0°
↑
22.0 km/h
12
26.0°
↑
24.0 km/h
13
26.0°
↑
24.0 km/h
14
26.0°
↑
25.0 km/h
15
26.0°
↑
27.0 km/h
16
25.0°
↑
25.0 km/h
17
25.0°
↑
25.0 km/h
18
25.0°
↑
24.0 km/h
19
25.0°
↑
23.0 km/h
20
25.0°
↑
22.0 km/h
21
25.0°
↑
20.0 km/h
22
25.0°
↑
18.0 km/h
23
25.0°
↑
16.0 km/h
25.0°
↑
16.0 km/h
1
24.0°
↑
13.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
24.0°
↑
9.0 km/h
5
24.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ḩawallī, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 347.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.95 µg/m³ |
| SO2: | 27.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 79.55 µg/m³ |
| PM10: | 151.75 µg/m³ |