Thời tiết tại Al Aḩmadī, Kuwait 🇰🇼
22.6°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Aḩmadī, Kuwait vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (203°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Aḩmadī, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
24.4°C
22.4°C
43%
18.0 kph
0.1 mm
1.0
06:12 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
23.6°C
21.4°C
38%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
22.1°C
18.7°C
30%
31.3 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
21.9°C
18.5°C
29%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
21.4°C
18.2°C
29%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
22.5°C
19.3°C
27%
20.2 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
22.9°C
20.0°C
27%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Aḩmadī, Kuwait 🇰🇼
Monday, November 17, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
7.0 km/h
7
23.0°
↑
7.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
1.0 km/h
10
26.0°
↑
3.0 km/h
11
26.0°
↑
7.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
26.0°
↑
10.0 km/h
14
26.0°
↑
11.0 km/h
15
26.0°
↑
11.0 km/h
16
26.0°
↑
9.0 km/h
17
25.0°
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
6.0 km/h
19
24.0°
↑
6.0 km/h
20
24.0°
↑
6.0 km/h
21
24.0°
↑
9.0 km/h
22
24.0°
↑
14.0 km/h
23
24.0°
↑
18.0 km/h
24.0°
↑
21.0 km/h
1
23.0°
↑
22.0 km/h
2
23.0°
↑
24.0 km/h
3
23.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Aḩmadī, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 177.85 µg/m³ |
| O3: | 15.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.15 µg/m³ |
| SO2: | 12.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 70.05 µg/m³ |
| PM10: | 103.55 µg/m³ |