Thời tiết tại Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Al Jahrā’, Kuwait vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (145°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.5°C
21.0°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
24.5°C
21.4°C
43%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.5°C
18.7°C
30%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.8°C
16.2°C
27%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.5°C
15.7°C
25%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.9°C
15.6°C
21%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.9°C
16.8°C
18%
20.2 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
8
23.0°
↑
17.0 km/h
9
24.0°
↑
19.0 km/h
10
26.0°
↑
23.0 km/h
11
27.0°
↑
23.0 km/h
12
29.0°
↑
20.0 km/h
13
29.0°
↑
20.0 km/h
14
29.0°
↑
20.0 km/h
15
29.0°
↑
19.0 km/h
16
28.0°
↑
18.0 km/h
17
26.0°
↑
19.0 km/h
18
25.0°
↑
19.0 km/h
19
24.0°
↑
18.0 km/h
20
24.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
15.0 km/h
22
23.0°
↑
14.0 km/h
23
23.0°
↑
13.0 km/h
23.0°
↑
12.0 km/h
1
22.0°
↑
10.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
↑
2.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
23.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 148.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.65 µg/m³ |
| SO2: | 34.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 71.35 µg/m³ |
| PM10: | 99.15 µg/m³ |