Thời tiết tại Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼

28.9°C
cảm giác như 26.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Jahrā’, Kuwait vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (303°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
30.8°C
25.2°C
22%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
31.1°C
25.4°C
18%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
31.4°C
25.0°C
16%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
31.9°C
25.2°C
14%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
32.2°C
25.8°C
15%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
29.8°C
25.5°C
18%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
31.9°C
26.4°C
15%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
05:47 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼
Friday, October 03, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
23

28.0°
↑
22.0 km/h

28.0°
↑
22.0 km/h
1

27.0°
↑
22.0 km/h
2

27.0°
↑
22.0 km/h
3

26.0°
↑
22.0 km/h
4

26.0°
↑
22.0 km/h
5

26.0°
↑
21.0 km/h
6

25.0°
↑
21.0 km/h
7

27.0°
↑
20.0 km/h
8

30.0°
↑
25.0 km/h
9

32.0°
↑
26.0 km/h
10

34.0°
↑
26.0 km/h
11

36.0°
↑
24.0 km/h
12

37.0°
↑
23.0 km/h
13

37.0°
↑
23.0 km/h
14

38.0°
↑
24.0 km/h
15

38.0°
↑
25.0 km/h
16

37.0°
↑
25.0 km/h
17

35.0°
↑
19.0 km/h
18

33.0°
↑
18.0 km/h
19

32.0°
↑
18.0 km/h
20

30.0°
↑
17.0 km/h
21

30.0°
↑
19.0 km/h
22

29.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Jahrā’, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 13.45 µg/m³ |
PM2.5: | 69.75 µg/m³ |
PM10: | 458.15 µg/m³ |