Thời tiết tại Al Manqaf, Kuwait 🇰🇼

30.4°C
cảm giác như 29.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Manqaf, Kuwait vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 19% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (303°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Manqaf, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
31.0°C
27.4°C
32%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
31.2°C
27.4°C
29%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
31.4°C
27.2°C
27%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
31.3°C
27.2°C
26%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
31.2°C
27.7°C
26%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
29.8°C
27.3°C
28%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:45 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
30.9°C
28.4°C
28%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
05:45 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Manqaf, Kuwait 🇰🇼
Friday, October 03, 2025
37.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
23

30.0°
↑
22.0 km/h

30.0°
↑
23.0 km/h
1

29.0°
↑
24.0 km/h
2

29.0°
↑
25.0 km/h
3

28.0°
↑
25.0 km/h
4

28.0°
↑
24.0 km/h
5

28.0°
↑
23.0 km/h
6

27.0°
↑
22.0 km/h
7

28.0°
↑
22.0 km/h
8

29.0°
↑
23.0 km/h
9

31.0°
↑
24.0 km/h
10

32.0°
↑
25.0 km/h
11

33.0°
↑
23.0 km/h
12

34.0°
↑
21.0 km/h
13

35.0°
↑
20.0 km/h
14

35.0°
↑
20.0 km/h
15

35.0°
↑
19.0 km/h
16

35.0°
↑
20.0 km/h
17

34.0°
↑
20.0 km/h
18

33.0°
↑
21.0 km/h
19

33.0°
↑
21.0 km/h
20

32.0°
↑
20.0 km/h
21

31.0°
↑
19.0 km/h
22

30.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Manqaf, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 281.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 100.85 µg/m³ |
SO2: | 26.85 µg/m³ |
PM2.5: | 99.35 µg/m³ |
PM10: | 471.15 µg/m³ |