Thời tiết tại Ar Riqqah, Kuwait 🇰🇼
23.6°C
cảm giác như 24.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ar Riqqah, Kuwait vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 24.8 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ar Riqqah, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
23.6°C
21.2°C
37%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
22.4°C
19.2°C
31%
31.3 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
23.1°C
19.9°C
33%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
22.4°C
19.3°C
32%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.2°C
19.7°C
29%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
23.1°C
20.5°C
27%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
23.0°C
20.8°C
31%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ar Riqqah, Kuwait 🇰🇼
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
12
25.0°
↑
25.0 km/h
13
26.0°
↑
26.0 km/h
14
26.0°
↑
26.0 km/h
15
26.0°
↑
27.0 km/h
16
26.0°
↑
27.0 km/h
17
26.0°
↑
27.0 km/h
18
25.0°
↑
26.0 km/h
19
24.0°
↑
27.0 km/h
20
24.0°
↑
27.0 km/h
21
23.0°
↑
27.0 km/h
22
23.0°
↑
28.0 km/h
23
22.0°
↑
30.0 km/h
22.0°
↑
30.0 km/h
1
21.0°
↑
31.0 km/h
2
21.0°
↑
31.0 km/h
3
20.0°
↑
31.0 km/h
4
20.0°
↑
31.0 km/h
5
20.0°
↑
31.0 km/h
6
19.0°
↑
31.0 km/h
7
19.0°
↑
31.0 km/h
8
20.0°
↑
31.0 km/h
9
20.0°
↑
31.0 km/h
10
22.0°
↑
31.0 km/h
11
23.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ar Riqqah, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 227.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.75 µg/m³ |
| SO2: | 9.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 70.95 µg/m³ |
| PM10: | 358.45 µg/m³ |