Thời tiết tại Kuwait City, Kuwait 🇰🇼
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kuwait City, Kuwait vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (340°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuwait City, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
23.3°C
20.5°C
34%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
22.1°C
18.5°C
28%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.8°C
19.2°C
30%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
22.0°C
18.4°C
29%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.9°C
18.9°C
25%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
22.9°C
19.7°C
23%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
22.7°C
20.0°C
27%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kuwait City, Kuwait 🇰🇼
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
7
20.0°
↑
26.0 km/h
8
21.0°
↑
27.0 km/h
9
22.0°
↑
27.0 km/h
10
23.0°
↑
25.0 km/h
11
24.0°
↑
24.0 km/h
12
25.0°
↑
25.0 km/h
13
26.0°
↑
26.0 km/h
14
26.0°
↑
27.0 km/h
15
26.0°
↑
27.0 km/h
16
26.0°
↑
27.0 km/h
17
25.0°
↑
25.0 km/h
18
25.0°
↑
24.0 km/h
19
24.0°
↑
24.0 km/h
20
23.0°
↑
24.0 km/h
21
23.0°
↑
26.0 km/h
22
22.0°
↑
26.0 km/h
23
22.0°
↑
27.0 km/h
21.0°
↑
28.0 km/h
1
21.0°
↑
28.0 km/h
2
20.0°
↑
29.0 km/h
3
20.0°
↑
29.0 km/h
4
19.0°
↑
29.0 km/h
5
19.0°
↑
29.0 km/h
6
19.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuwait City, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 7.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 65.15 µg/m³ |
| PM10: | 317.45 µg/m³ |