Thời tiết tại Kuwait City, Kuwait 🇰🇼

37.3°C
cảm giác như 36.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kuwait City, Kuwait vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 11% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuwait City, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
31.3°C
27.5°C
26%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
31.6°C
27.2°C
24%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
31.7°C
27.5°C
25%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
31.7°C
27.7°C
27%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
31.2°C
27.7°C
27%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
31.5°C
29.4°C
28%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
05:46 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
30.6°C
27.4°C
31%
33.1 kph
0.0 mm
8.0
05:47 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kuwait City, Kuwait 🇰🇼
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
17

35.0°
↑
22.0 km/h
18

34.0°
↑
22.0 km/h
19

33.0°
↑
20.0 km/h
20

32.0°
↑
19.0 km/h
21

31.0°
↑
19.0 km/h
22

30.0°
↑
20.0 km/h
23

30.0°
↑
22.0 km/h

29.0°
↑
23.0 km/h
1

29.0°
↑
24.0 km/h
2

28.0°
↑
26.0 km/h
3

28.0°
↑
25.0 km/h
4

28.0°
↑
24.0 km/h
5

28.0°
↑
24.0 km/h
6

27.0°
↑
24.0 km/h
7

28.0°
↑
24.0 km/h
8

29.0°
↑
23.0 km/h
9

31.0°
↑
23.0 km/h
10

33.0°
↑
22.0 km/h
11

34.0°
↑
20.0 km/h
12

35.0°
↑
19.0 km/h
13

36.0°
↑
16.0 km/h
14

36.0°
↑
15.0 km/h
15

36.0°
↑
16.0 km/h
16

36.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuwait City, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 190.85 µg/m³ |
O3: | 135.0 µg/m³ |
NO2: | 25.15 µg/m³ |
SO2: | 22.55 µg/m³ |
PM2.5: | 74.15 µg/m³ |
PM10: | 473.95 µg/m³ |