Thời tiết tại Al Farwānīyah, Kuwait 🇰🇼
22.1°C
cảm giác như 24.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Al Farwānīyah, Kuwait vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (154°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Farwānīyah, Kuwait 🇰🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.8°C
23.2°C
59%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
24.8°C
23.2°C
53%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
23.5°C
20.7°C
35%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
21.9°C
18.5°C
32%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
21.5°C
18.2°C
31%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
22.1°C
18.5°C
28%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
22.8°C
19.4°C
27%
20.2 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Farwānīyah, Kuwait 🇰🇼
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
9
24.0°
↑
20.0 km/h
10
25.0°
↑
21.0 km/h
11
26.0°
↑
23.0 km/h
12
27.0°
↑
23.0 km/h
13
27.0°
↑
23.0 km/h
14
27.0°
↑
25.0 km/h
15
26.0°
↑
26.0 km/h
16
26.0°
↑
25.0 km/h
17
25.0°
↑
25.0 km/h
18
25.0°
↑
23.0 km/h
19
25.0°
↑
22.0 km/h
20
25.0°
↑
20.0 km/h
21
25.0°
↑
18.0 km/h
22
25.0°
↑
17.0 km/h
23
24.0°
↑
15.0 km/h
24.0°
↑
14.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
8.0 km/h
3
24.0°
↑
8.0 km/h
4
24.0°
↑
7.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
24.0°
↑
3.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Farwānīyah, Kuwait 🇰🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 252.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.95 µg/m³ |
| SO2: | 27.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 79.55 µg/m³ |
| PM10: | 151.75 µg/m³ |