Thời tiết tại St. Helena 🇸🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Jamestown.
17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Jamestown tại 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 21% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Jamestown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 04
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
19.0°C
17.7°C
76%
32.8 kph
0.7 mm
3.0
05:45 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Wed, Nov 05
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
19.1°C
17.7°C
74%
26.6 kph
0.4 mm
3.0
05:44 AM
06:28 PM
Full Moon
Thu, Nov 06
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
19.2°C
17.8°C
77%
22.3 kph
0.3 mm
2.0
05:44 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
19.3°C
18.0°C
78%
22.7 kph
0.2 mm
3.0
05:44 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
19.7°C
18.0°C
78%
22.0 kph
0.1 mm
2.0
05:43 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Nhiều mây
20.5°C
19.4°C
17.9°C
81%
27.4 kph
0.0 mm
5.0
05:43 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Nhiều mây
20.2°C
19.2°C
18.0°C
79%
23.8 kph
0.0 mm
5.0
05:43 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Jamestown
Tuesday, November 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
14
18.0°
↑25.0 km/h
15
18.0°
↑24.0 km/h
16
18.0°
↑24.0 km/h
17
18.0°
↑23.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
19
18.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
20
18.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
21
18.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
22
19.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
23
20.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
20.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
2
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
4
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
5
20.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
6
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
7
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
8
20.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
9
20.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
10
20.0°
↑23.0 km/h
11
20.0°
↑22.0 km/h
12
18.0°
↑21.0 km/h
13
18.0°
↑21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jamestown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910