Thời tiết tại Georgetown, St. Helena 🇸🇭
24.2°C
cảm giác như 26.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Georgetown, St. Helena vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 24.5 kph (119°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Georgetown, St. Helena 🇸🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
23.2°C
22.6°C
74%
27.0 kph
0.5 mm
2.0
06:28 AM
06:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
23.1°C
22.3°C
72%
26.3 kph
0.4 mm
2.0
06:28 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
23.2°C
22.7°C
73%
27.4 kph
0.4 mm
2.0
06:28 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.4°C
22.7°C
77%
27.0 kph
0.6 mm
2.0
06:28 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
23.4°C
22.8°C
79%
28.4 kph
0.6 mm
2.0
06:28 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
24.0°C
23.3°C
76%
27.7 kph
0.2 mm
6.0
06:29 AM
07:01 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
23.8°C
23.1°C
77%
28.8 kph
0.2 mm
6.0
06:29 AM
07:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Georgetown, St. Helena 🇸🇭
Thursday, November 20, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
3
23.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
7
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
8
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
9
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10
23.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11
23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12
23.0°
↑
24.0 km/h
13
24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15
23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
16
23.0°
↑
26.0 km/h
17
23.0°
↑
25.0 km/h
18
23.0°
↑
24.0 km/h
19
23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
23
24.0°
↑
23.0 km/h
24.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Georgetown, St. Helena 🇸🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 98.61 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.61 µg/m³ |
| SO2: | 0.71 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.81 µg/m³ |
| PM10: | 16.91 µg/m³ |