Thời tiết tại Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, San Pedro Sula.
28.2°C
cảm giác như 35.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại San Pedro Sula tại 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for San Pedro Sula
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
23.8°C
20.9°C
89%
10.1 kph
1.6 mm
2.0
05:57 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
29.5°C
23.8°C
20.0°C
83%
10.8 kph
0.1 mm
2.0
05:57 AM
05:19 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
29.4°C
23.4°C
19.2°C
85%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.2°C
19.1°C
84%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
05:58 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.9°C
19.6°C
88%
11.2 kph
1.3 mm
0.0
05:59 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
23.5°C
20.1°C
87%
8.6 kph
0.1 mm
5.0
05:59 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.6°C
20.4°C
86%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:00 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for San Pedro Sula
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
19
23.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
20
23.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
21
23.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
22
23.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
23
22.0°
↑2.0 km/h
22.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
1
22.0°
↑1.0 km/h
2
22.0°
↑2.0 km/h
3
21.0°
↑3.0 km/h
4
21.0°
↑3.0 km/h
5
21.0°
↑3.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
7
23.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
10
27.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
11
28.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
13
28.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
15
26.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
16
25.0°
0.6 mm
↑10.0 km/h
17
24.0°
↑8.0 km/h
18
23.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pedro Sula (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910