Thời tiết tại Coimbatore, Ấn Độ 🇮🇳

26.0°C
cảm giác như 29.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Coimbatore, Ấn Độ vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (246°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Coimbatore, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
25.5°C
21.9°C
78%
18.0 kph
4.8 mm
3.0
06:11 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
24.3°C
22.2°C
81%
14.0 kph
5.0 mm
3.0
06:11 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
25.1°C
21.4°C
78%
15.5 kph
5.0 mm
3.0
06:11 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
25.0°C
22.2°C
80%
11.9 kph
5.5 mm
3.0
06:11 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
23.1°C
22.0°C
88%
12.2 kph
17.2 mm
5.0
06:11 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.6°C
21.3°C
81%
15.5 kph
3.3 mm
5.0
06:11 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Coimbatore, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

26.0°
↑
9.0 km/h
2

22.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
3

22.0°
↑
11.0 km/h
4

22.0°
↑
11.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

22.0°
↑
10.0 km/h
7

24.0°
↑
12.0 km/h
8

26.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
11.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
11

30.0°
↑
12.0 km/h
12

31.0°
↑
12.0 km/h
13

31.0°
↑
12.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15

30.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16

28.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
17

27.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
18

26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19

25.0°
2.7 mm
↑
17.0 km/h
20

24.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
21

23.0°
↑
18.0 km/h
22

23.0°
↑
14.0 km/h
23

22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h

23.0°
2.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Coimbatore, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 300.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 17.05 µg/m³ |
SO2: | 6.65 µg/m³ |
PM2.5: | 17.15 µg/m³ |
PM10: | 17.75 µg/m³ |