Thời tiết tại Kozhikode, Ấn Độ 🇮🇳

27.1°C
cảm giác như 30.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kozhikode, Ấn Độ vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (300°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kozhikode, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
26.8°C
25.1°C
82%
14.4 kph
11.1 mm
1.0
06:16 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.7°C
24.4°C
81%
16.9 kph
0.4 mm
3.0
06:16 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.8°C
24.6°C
78%
22.3 kph
2.1 mm
3.0
06:16 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
29.1°C
26.4°C
24.1°C
79%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.4°C
24.3°C
80%
19.1 kph
1.9 mm
3.0
06:16 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.8°C
24.6°C
86%
18.7 kph
1.8 mm
6.0
06:16 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.4°C
24.5°C
84%
23.4 kph
2.9 mm
6.0
06:16 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kozhikode, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19

26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

26.0°
↑
10.0 km/h
21

26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
22

26.0°
↑
12.0 km/h
23

26.0°
↑
11.0 km/h

25.0°
↑
9.0 km/h
1

25.0°
↑
9.0 km/h
2

25.0°
↑
8.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

24.0°
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
7

26.0°
↑
6.0 km/h
8

27.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

28.0°
↑
13.0 km/h
11

29.0°
↑
15.0 km/h
12

29.0°
↑
15.0 km/h
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
17.0 km/h
15

29.0°
↑
17.0 km/h
16

28.0°
↑
17.0 km/h
17

28.0°
↑
16.0 km/h
18

27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kozhikode, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |