Thời tiết tại Jamshedpur, Ấn Độ 🇮🇳

24.8°C
cảm giác như 27.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jamshedpur, Ấn Độ vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (208°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 24% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jamshedpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.0°C
24.2°C
80%
14.8 kph
0.4 mm
2.0
05:38 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
31.8°C
27.5°C
23.4°C
72%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
05:39 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
27.9°C
24.1°C
68%
6.5 kph
0.2 mm
2.0
05:39 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.6°C
24.2°C
72%
5.4 kph
3.9 mm
2.0
05:39 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.0°C
24.6°C
72%
11.5 kph
0.5 mm
6.0
05:40 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
26.4°C
22.8°C
62%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jamshedpur, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
1

25.0°
↑
7.0 km/h
2

25.0°
↑
6.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

24.0°
↑
6.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

26.0°
↑
10.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
9

29.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
11

30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12

31.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

30.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

29.0°
↑
10.0 km/h
17

28.0°
↑
8.0 km/h
18

27.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

26.0°
↑
2.0 km/h
21

26.0°
↑
3.0 km/h
22

25.0°
↑
5.0 km/h
23

25.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jamshedpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 466.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 10.35 µg/m³ |
SO2: | 12.05 µg/m³ |
PM2.5: | 24.35 µg/m³ |
PM10: | 24.35 µg/m³ |