Thời tiết tại Rourkela, Ấn Độ 🇮🇳

28.2°C
cảm giác như 32.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Rourkela, Ấn Độ vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 71% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rourkela, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.7°C
22.6°C
85%
15.1 kph
1.8 mm
2.0
05:43 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
26.2°C
23.2°C
83%
8.3 kph
12.8 mm
2.0
05:43 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.2°C
27.2°C
22.8°C
72%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
32.4°C
27.4°C
24.2°C
68%
6.8 kph
0.1 mm
2.0
05:44 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
31.3°C
26.3°C
23.5°C
75%
9.0 kph
6.4 mm
2.0
05:44 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
24.6°C
21.6°C
76%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
05:45 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
24.2°C
19.8°C
68%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
05:45 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rourkela, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
17

26.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

24.0°
↑
6.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
4.0 km/h
6

24.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8

27.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
9

28.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
10

29.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
11

30.0°
3.6 mm
↑
8.0 km/h
12

30.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
13

30.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
14

30.0°
2.3 mm
↑
4.0 km/h
15

30.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
16

29.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rourkela, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 277.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 22.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.75 µg/m³ |
PM10: | 19.75 µg/m³ |