Thời tiết tại Cuttack, Ấn Độ 🇮🇳
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Cuttack, Ấn Độ vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cuttack, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.2°C
15.9°C
55%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.0°C
16.4°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
23.1°C
18.1°C
58%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
29.9°C
23.8°C
19.3°C
59%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
24.4°C
19.6°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
23.3°C
19.4°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.7°C
18.6°C
55%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cuttack, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
23
18.0°
↑
3.0 km/h
18.0°
↑
4.0 km/h
1
18.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
7.0 km/h
4
17.0°
↑
8.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
6
17.0°
↑
8.0 km/h
7
20.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
9.0 km/h
9
25.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
10.0 km/h
11
28.0°
↑
10.0 km/h
12
28.0°
↑
9.0 km/h
13
29.0°
↑
8.0 km/h
14
29.0°
↑
7.0 km/h
15
28.0°
↑
6.0 km/h
16
26.0°
↑
4.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
5.0 km/h
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
5.0 km/h
21
20.0°
↑
3.0 km/h
22
20.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cuttack, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 676.85 µg/m³ |
| O3: | 106.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.35 µg/m³ |
| SO2: | 21.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 58.25 µg/m³ |
| PM10: | 59.95 µg/m³ |