Thời tiết tại Hyderabad, Ấn Độ 🇮🇳
26.1°C
cảm giác như 27.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hyderabad, Ấn Độ vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hyderabad, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
22.7°C
19.2°C
65%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.5°C
17.7°C
61%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.9°C
15.7°C
56%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.2°C
13.9°C
54%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.1°C
15.1°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.8°C
15.0°C
58%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:19 AM
05:41 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.0°C
15.3°C
57%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:20 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Hyderabad, Ấn Độ 🇮🇳
Friday, November 07, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
19
21.0°
↑
9.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
7.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
19.0°
↑
6.0 km/h
19.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
19.0°
↑
7.0 km/h
3
18.0°
↑
9.0 km/h
4
18.0°
↑
8.0 km/h
5
18.0°
↑
9.0 km/h
6
18.0°
↑
9.0 km/h
7
20.0°
↑
10.0 km/h
8
22.0°
↑
13.0 km/h
9
24.0°
↑
14.0 km/h
10
25.0°
↑
14.0 km/h
11
26.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
12.0 km/h
13
27.0°
↑
12.0 km/h
14
27.0°
↑
12.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
25.0°
↑
12.0 km/h
17
22.0°
↑
12.0 km/h
18
21.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hyderabad, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 234.85 µg/m³ |
| O3: | 158.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 9.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.05 µg/m³ |
| PM10: | 27.65 µg/m³ |