Thời tiết tại Vijayawada, Ấn Độ 🇮🇳

32.3°C
cảm giác như 39.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vijayawada, Ấn Độ vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (335°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vijayawada, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
28.9°C
24.9°C
69%
12.2 kph
0.1 mm
2.0
05:58 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.4°C
28.1°C
24.7°C
77%
9.7 kph
13.4 mm
2.0
05:58 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.0°C
27.7°C
24.7°C
80%
13.0 kph
7.6 mm
2.0
05:58 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.5°C
24.5°C
81%
19.8 kph
1.6 mm
2.0
05:59 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
27.0°C
24.0°C
81%
16.9 kph
7.3 mm
3.0
05:59 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
25.7°C
23.6°C
85%
8.3 kph
1.0 mm
6.0
05:59 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.3°C
23.4°C
83%
14.0 kph
4.3 mm
6.0
05:59 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vijayawada, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18

30.0°
↑
4.0 km/h
19

29.0°
↑
6.0 km/h
20

29.0°
↑
5.0 km/h
21

29.0°
↑
4.0 km/h
22

28.0°
↑
3.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h

27.0°
↑
2.0 km/h
1

26.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
2

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

25.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
3.0 km/h
5

25.0°
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

27.0°
↑
5.0 km/h
8

29.0°
↑
6.0 km/h
9

31.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
10

32.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
11

32.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
12

33.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13

33.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
14

32.0°
↑
9.0 km/h
15

31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16

31.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
17

29.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vijayawada, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 178.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 7.25 µg/m³ |
PM2.5: | 13.75 µg/m³ |
PM10: | 15.15 µg/m³ |