Thời tiết tại Rāmgundam, Ấn Độ 🇮🇳
25.8°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Rāmgundam, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rāmgundam, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.3°C
14.1°C
57%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.4°C
14.0°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.2°C
13.8°C
56%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
19.7°C
14.1°C
57%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.4°C
14.7°C
55%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.7°C
15.1°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.1°C
16.9°C
58%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:23 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rāmgundam, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
26.0°
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
10.0 km/h
17
21.0°
↑
9.0 km/h
18
20.0°
↑
7.0 km/h
19
19.0°
↑
7.0 km/h
20
18.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
7.0 km/h
22
17.0°
↑
7.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
7.0 km/h
2
16.0°
↑
7.0 km/h
3
15.0°
↑
7.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
14.0°
↑
8.0 km/h
7
16.0°
↑
6.0 km/h
8
18.0°
↑
11.0 km/h
9
21.0°
↑
12.0 km/h
10
23.0°
↑
13.0 km/h
11
24.0°
↑
13.0 km/h
12
25.0°
↑
13.0 km/h
13
26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rāmgundam, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 465.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 14.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 56.45 µg/m³ |
| PM10: | 59.45 µg/m³ |