Thời tiết tại Amravati, Ấn Độ 🇮🇳
25.2°C
cảm giác như 25.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Amravati, Ấn Độ vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (46°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Amravati, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.3°C
13.7°C
44%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.1°C
14.6°C
48%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.9°C
15.5°C
50%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
21.4°C
15.8°C
50%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.0°C
16.3°C
49%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.3°C
17.1°C
47%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
22.7°C
17.8°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Amravati, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
17
22.0°
↑
6.0 km/h
18
21.0°
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
19.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
3.0 km/h
22
18.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
5.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
7.0 km/h
6
15.0°
↑
7.0 km/h
7
16.0°
↑
7.0 km/h
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
8.0 km/h
11
24.0°
↑
8.0 km/h
12
25.0°
↑
7.0 km/h
13
26.0°
↑
6.0 km/h
14
26.0°
↑
7.0 km/h
15
27.0°
↑
6.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amravati, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 364.85 µg/m³ |
| O3: | 176.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 17.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 59.05 µg/m³ |
| PM10: | 63.05 µg/m³ |