Thời tiết tại Punāsa, Ấn Độ 🇮🇳

23.1°C
cảm giác như 25.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Punāsa, Ấn Độ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (266°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Punāsa, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.8°C
22.7°C
80%
16.2 kph
1.0 mm
2.0
06:16 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.8°C
22.3°C
76%
15.1 kph
0.2 mm
2.0
06:17 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
25.3°C
21.7°C
77%
14.4 kph
5.9 mm
2.0
06:17 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
25.4°C
22.0°C
69%
13.3 kph
0.1 mm
3.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
24.0°C
21.0°C
62%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
24.2°C
19.7°C
59%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Punāsa, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
4

23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5

23.0°
↑
13.0 km/h
6

23.0°
↑
13.0 km/h
7

24.0°
↑
13.0 km/h
8

25.0°
↑
16.0 km/h
9

26.0°
↑
16.0 km/h
10

28.0°
↑
14.0 km/h
11

29.0°
↑
15.0 km/h
12

29.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

30.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16

29.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
17

28.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

26.0°
↑
11.0 km/h
20

25.0°
↑
10.0 km/h
21

24.0°
↑
10.0 km/h
22

24.0°
↑
10.0 km/h
23

24.0°
↑
10.0 km/h

24.0°
↑
11.0 km/h
1

23.0°
↑
11.0 km/h
2

23.0°
↑
10.0 km/h
3

23.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Punāsa, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 241.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 13.05 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 27.55 µg/m³ |
PM10: | 32.15 µg/m³ |