Thời tiết tại Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳
27.7°C
cảm giác như 26.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Jalgaon, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (82°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
21.5°C
16.2°C
40%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.0°C
15.3°C
34%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.1°C
15.2°C
36%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
21.6°C
15.7°C
36%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
22.2°C
16.3°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.9°C
17.3°C
41%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
23.3°C
17.9°C
41%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
14
28.0°
↑
11.0 km/h
15
28.0°
↑
11.0 km/h
16
27.0°
↑
12.0 km/h
17
24.0°
↑
11.0 km/h
18
23.0°
↑
10.0 km/h
19
22.0°
↑
10.0 km/h
20
21.0°
↑
10.0 km/h
21
20.0°
↑
10.0 km/h
22
19.0°
↑
9.0 km/h
23
19.0°
↑
9.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
8.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
9.0 km/h
5
16.0°
↑
9.0 km/h
6
15.0°
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
10.0 km/h
8
19.0°
↑
12.0 km/h
9
22.0°
↑
14.0 km/h
10
24.0°
↑
14.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
27.0°
↑
14.0 km/h
13
28.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 353.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.05 µg/m³ |
| PM10: | 39.15 µg/m³ |