Thời tiết tại Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳

23.5°C
cảm giác như 25.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jalgaon, Ấn Độ vào 5:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (287°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.8°C
23.4°C
75%
20.5 kph
0.3 mm
2.0
06:19 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
31.2°C
26.5°C
22.9°C
73%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
31.2°C
26.3°C
22.4°C
72%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.2°C
21.9°C
73%
16.2 kph
0.3 mm
3.0
06:20 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.6°C
25.6°C
22.7°C
76%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.9°C
27.3°C
23.5°C
66%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
27.3°C
23.1°C
66%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
6

23.0°
↑
14.0 km/h
7

24.0°
↑
16.0 km/h
8

26.0°
↑
19.0 km/h
9

27.0°
↑
20.0 km/h
10

28.0°
↑
20.0 km/h
11

30.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13

31.0°
↑
20.0 km/h
14

31.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17

29.0°
↑
17.0 km/h
18

27.0°
↑
17.0 km/h
19

27.0°
↑
19.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
23

25.0°
↑
15.0 km/h

25.0°
↑
15.0 km/h
1

24.0°
↑
16.0 km/h
2

24.0°
↑
15.0 km/h
3

24.0°
↑
14.0 km/h
4

23.0°
↑
14.0 km/h
5

23.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jalgaon, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 191.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 10.95 µg/m³ |
SO2: | 7.35 µg/m³ |
PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
PM10: | 15.55 µg/m³ |