Thời tiết tại Parbhani, Ấn Độ 🇮🇳
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Parbhani, Ấn Độ vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (77°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Parbhani, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.0°C
13.3°C
52%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
19.5°C
14.0°C
50%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.1°C
14.7°C
51%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.6°C
14.8°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.6°C
15.8°C
52%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
23.3°C
18.5°C
60%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
23.8°C
19.6°C
59%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Parbhani, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
18
20.0°
↑
12.0 km/h
19
19.0°
↑
12.0 km/h
20
18.0°
↑
11.0 km/h
21
18.0°
↑
10.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
6.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
15.0°
↑
4.0 km/h
4
14.0°
↑
4.0 km/h
5
14.0°
↑
4.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
6.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
9.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
25.0°
↑
9.0 km/h
13
26.0°
↑
8.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
26.0°
↑
8.0 km/h
16
26.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Parbhani, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 342.85 µg/m³ |
| O3: | 180.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 16.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 55.45 µg/m³ |
| PM10: | 61.85 µg/m³ |