Thời tiết tại Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳
23.1°C
cảm giác như 23.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ahilyanagar, Ấn Độ vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (77°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
19.0°C
12.7°C
39%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.1°C
13.6°C
36%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.9°C
14.8°C
36%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.1°C
15.0°C
39%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
21.8°C
15.6°C
42%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
23.3°C
18.6°C
55%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:43 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.7°C
21.2°C
58%
16.2 kph
0.1 mm
5.0
06:44 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
12
24.0°
↑
14.0 km/h
13
25.0°
↑
13.0 km/h
14
26.0°
↑
14.0 km/h
15
26.0°
↑
14.0 km/h
16
25.0°
↑
14.0 km/h
17
22.0°
↑
13.0 km/h
18
20.0°
↑
12.0 km/h
19
19.0°
↑
12.0 km/h
20
19.0°
↑
12.0 km/h
21
18.0°
↑
12.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
18.0°
↑
11.0 km/h
17.0°
↑
10.0 km/h
1
16.0°
↑
9.0 km/h
2
16.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
19.0°
↑
5.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
8.0 km/h
11
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 417.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 10.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 53.35 µg/m³ |
| PM10: | 57.45 µg/m³ |