Thời tiết tại Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳

22.1°C
cảm giác như 24.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ahilyanagar, Ấn Độ vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (270°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.5°C
21.5°C
76%
13.7 kph
4.7 mm
2.0
06:22 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
28.5°C
23.8°C
20.5°C
72%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.8°C
19.5°C
68%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
06:23 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.6°C
20.5°C
70%
14.0 kph
0.9 mm
3.0
06:23 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.7°C
21.8°C
68%
17.3 kph
0.6 mm
5.0
06:23 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
25.4°C
21.8°C
60%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
4

22.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

22.0°
↑
6.0 km/h
8

23.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
5.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
16

27.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
17

26.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
18

25.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
19

24.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
20

24.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
21

23.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
22

23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
23

22.0°
↑
10.0 km/h

22.0°
↑
9.0 km/h
1

22.0°
↑
9.0 km/h
2

21.0°
↑
9.0 km/h
3

21.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahilyanagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 206.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 12.35 µg/m³ |