Thời tiết tại Bhiwandi, Ấn Độ 🇮🇳
23.0°C
cảm giác như 24.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bhiwandi, Ấn Độ vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (82°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhiwandi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
24.0°C
18.2°C
36%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
24.8°C
19.1°C
37%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
25.3°C
19.6°C
37%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
25.7°C
20.1°C
37%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
27.0°C
21.9°C
45%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:50 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
27.7°C
23.8°C
52%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhiwandi, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
3
19.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
6.0 km/h
5
19.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
6.0 km/h
7
19.0°
↑
7.0 km/h
8
21.0°
↑
7.0 km/h
9
24.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
31.0°
↑
7.0 km/h
14
31.0°
↑
6.0 km/h
15
31.0°
↑
6.0 km/h
16
30.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
5.0 km/h
20
24.0°
↑
5.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
22.0°
↑
4.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
↑
4.0 km/h
1
21.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhiwandi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 557.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.15 µg/m³ |
| SO2: | 20.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 61.15 µg/m³ |
| PM10: | 63.25 µg/m³ |