Thời tiết tại Surat, Ấn Độ 🇮🇳
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Surat, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (64°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Surat, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
23.4°C
18.3°C
35%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
23.7°C
18.6°C
36%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
24.0°C
18.9°C
36%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
24.7°C
19.6°C
38%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.7°C
25.3°C
20.9°C
41%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:54 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
25.7°C
21.1°C
40%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:54 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Surat, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
5
19.0°
↑
13.0 km/h
6
18.0°
↑
13.0 km/h
7
18.0°
↑
14.0 km/h
8
21.0°
↑
13.0 km/h
9
24.0°
↑
15.0 km/h
10
26.0°
↑
16.0 km/h
11
28.0°
↑
16.0 km/h
12
29.0°
↑
14.0 km/h
13
30.0°
↑
12.0 km/h
14
30.0°
↑
11.0 km/h
15
30.0°
↑
10.0 km/h
16
29.0°
↑
11.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
23.0°
↑
13.0 km/h
20
23.0°
↑
14.0 km/h
21
22.0°
↑
13.0 km/h
22
22.0°
↑
13.0 km/h
23
21.0°
↑
13.0 km/h
21.0°
↑
13.0 km/h
1
20.0°
↑
12.0 km/h
2
20.0°
↑
12.0 km/h
3
19.0°
↑
12.0 km/h
4
19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Surat, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 517.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.15 µg/m³ |
| SO2: | 45.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 67.25 µg/m³ |
| PM10: | 69.35 µg/m³ |