Thời tiết tại Surat, Ấn Độ 🇮🇳
19.7°C
cảm giác như 19.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Surat, Ấn Độ vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Surat, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.0°C
18.7°C
49%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
22.9°C
18.6°C
46%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.2°C
18.8°C
46%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.6°C
19.0°C
47%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.8°C
19.7°C
49%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
05:58 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.1°C
19.9°C
48%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Surat, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, November 08, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
3
19.0°
↑
13.0 km/h
4
19.0°
↑
13.0 km/h
5
19.0°
↑
13.0 km/h
6
19.0°
↑
13.0 km/h
7
19.0°
↑
12.0 km/h
8
21.0°
↑
11.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
13.0 km/h
11
27.0°
↑
12.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
12.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
29.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
25.0°
↑
14.0 km/h
18
23.0°
↑
13.0 km/h
19
23.0°
↑
13.0 km/h
20
22.0°
↑
13.0 km/h
21
22.0°
↑
13.0 km/h
22
21.0°
↑
13.0 km/h
23
20.0°
↑
12.0 km/h
20.0°
↑
12.0 km/h
1
20.0°
↑
12.0 km/h
2
19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Surat, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 500.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.55 µg/m³ |
| SO2: | 52.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 50.05 µg/m³ |
| PM10: | 53.55 µg/m³ |