Thời tiết tại Nashik, Ấn Độ 🇮🇳
14.9°C
cảm giác như 14.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nashik, Ấn Độ vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (95°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nashik, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
19.5°C
13.6°C
41%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
14.1°C
42%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.2°C
14.3°C
42%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
20.8°C
14.5°C
42%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
23.1°C
17.5°C
49%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.0°C
19.8°C
58%
14.8 kph
0.8 mm
5.0
06:49 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nashik, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
3
14.0°
↑
9.0 km/h
4
14.0°
↑
9.0 km/h
5
14.0°
↑
9.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
7
14.0°
↑
10.0 km/h
8
17.0°
↑
12.0 km/h
9
20.0°
↑
16.0 km/h
10
22.0°
↑
19.0 km/h
11
24.0°
↑
19.0 km/h
12
25.0°
↑
18.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
26.0°
↑
10.0 km/h
17
23.0°
↑
8.0 km/h
18
21.0°
↑
7.0 km/h
19
20.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
7.0 km/h
23
18.0°
↑
8.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
17.0°
↑
7.0 km/h
2
16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nashik, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 504.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.65 µg/m³ |
| SO2: | 12.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.75 µg/m³ |
| PM10: | 40.65 µg/m³ |