Thời tiết tại Accra, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
26.3°C
cảm giác như 29.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Accra, Gha-na (Ghana) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (194°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Accra, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.4°C
25.5°C
75%
17.6 kph
1.4 mm
2.0
05:50 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.5°C
25.6°C
78%
18.0 kph
1.7 mm
2.0
05:51 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.3°C
25.6°C
79%
18.0 kph
0.9 mm
2.0
05:51 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.3°C
25.6°C
79%
17.6 kph
0.3 mm
2.0
05:51 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
27.2°C
25.3°C
80%
15.8 kph
0.5 mm
2.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
27.4°C
25.5°C
77%
16.2 kph
0.2 mm
6.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.8°C
27.4°C
25.8°C
77%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Accra, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
3
26.0°
↑
11.0 km/h
4
26.0°
↑
10.0 km/h
5
26.0°
↑
10.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
26.0°
↑
6.0 km/h
8
27.0°
↑
8.0 km/h
9
28.0°
↑
11.0 km/h
10
28.0°
↑
10.0 km/h
11
29.0°
↑
12.0 km/h
12
29.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
13
29.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
14
29.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
15
29.0°
↑
17.0 km/h
16
29.0°
↑
18.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
20
27.0°
↑
12.0 km/h
21
27.0°
↑
14.0 km/h
22
27.0°
↑
15.0 km/h
23
27.0°
↑
15.0 km/h
27.0°
↑
15.0 km/h
1
27.0°
↑
12.0 km/h
2
27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Accra, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 301.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 17.55 µg/m³ |