Thời tiết tại Koforidua, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
30.2°C
cảm giác như 31.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Koforidua, Gha-na (Ghana) vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (142°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Koforidua, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.6°C
21.2°C
78%
13.0 kph
1.4 mm
2.0
05:51 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
32.8°C
25.9°C
21.5°C
79%
9.7 kph
5.7 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.0°C
22.4°C
81%
11.2 kph
2.5 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.3°C
22.1°C
84%
10.1 kph
2.2 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
25.2°C
21.7°C
83%
7.9 kph
0.1 mm
2.0
05:53 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.4°C
21.9°C
80%
11.9 kph
0.3 mm
6.0
05:53 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
32.8°C
26.1°C
21.6°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Koforidua, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
13
32.0°
↑
6.0 km/h
14
32.0°
↑
10.0 km/h
15
30.0°
↑
13.0 km/h
16
28.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
17
26.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
7.0 km/h
20
25.0°
↑
7.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
↑
7.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
3.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
27.0°
↑
7.0 km/h
10
29.0°
↑
6.0 km/h
11
31.0°
↑
5.0 km/h
12
32.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Koforidua, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 230.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 28.35 µg/m³ |