Thời tiết tại Atsiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
26.3°C
cảm giác như 30.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Atsiaman, Gha-na (Ghana) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (213°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Atsiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
32.5°C
26.2°C
22.7°C
76%
14.4 kph
5.8 mm
2.0
05:51 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
31.8°C
26.3°C
22.6°C
78%
11.9 kph
6.4 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.1°C
23.2°C
81%
13.3 kph
2.5 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.2°C
23.1°C
80%
14.8 kph
1.2 mm
2.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.0°C
22.5°C
81%
16.6 kph
0.9 mm
2.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.4°C
23.1°C
77%
15.5 kph
0.1 mm
6.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.6°C
23.1°C
77%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Atsiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
7
25.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
8
26.0°
↑
3.0 km/h
9
28.0°
↑
6.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
32.0°
↑
5.0 km/h
12
32.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
13
32.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14
30.0°
1.2 mm
↑
14.0 km/h
15
29.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
16
28.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
17
27.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
20
24.0°
↑
8.0 km/h
21
24.0°
↑
7.0 km/h
22
24.0°
↑
8.0 km/h
23
24.0°
↑
8.0 km/h
24.0°
↑
7.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Atsiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 366.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.35 µg/m³ |
| PM10: | 31.95 µg/m³ |