Thời tiết tại Kumasi, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
33.3°C
cảm giác như 41.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kumasi, Gha-na (Ghana) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (155°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kumasi, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.0°C
20.9°C
79%
9.0 kph
0.7 mm
2.0
05:57 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
32.6°C
25.3°C
20.8°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
25.9°C
21.0°C
75%
8.6 kph
0.4 mm
2.0
05:58 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
26.3°C
21.3°C
75%
8.3 kph
0.3 mm
2.0
05:58 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
24.8°C
21.5°C
83%
8.3 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
25.6°C
21.4°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
05:59 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
33.3°C
25.9°C
20.9°C
76%
9.7 kph
0.1 mm
7.0
05:59 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kumasi, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Monday, November 17, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
17
26.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
18
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
7.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
6.0 km/h
5
21.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
11
30.0°
↑
8.0 km/h
12
32.0°
↑
6.0 km/h
13
33.0°
↑
5.0 km/h
14
31.0°
↑
7.0 km/h
15
29.0°
↑
5.0 km/h
16
28.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kumasi, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.55 µg/m³ |
| PM10: | 84.65 µg/m³ |