Thời tiết tại Ashiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
27.0°C
cảm giác như 30.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ashiaman, Gha-na (Ghana) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ashiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.7°C
26.5°C
76%
17.3 kph
1.2 mm
2.0
05:49 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.4°C
26.2°C
76%
19.1 kph
0.1 mm
2.0
05:49 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.0°C
27.3°C
25.7°C
75%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.5°C
26.1°C
77%
21.2 kph
0.2 mm
2.0
05:50 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.3°C
26.0°C
79%
19.4 kph
0.1 mm
2.0
05:50 AM
05:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.5°C
26.5°C
79%
18.0 kph
0.1 mm
6.0
05:51 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.5°C
25.8°C
78%
17.3 kph
0.1 mm
6.0
05:51 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ashiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
4
27.0°
↑
12.0 km/h
5
26.0°
↑
9.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
9
28.0°
↑
14.0 km/h
10
28.0°
↑
14.0 km/h
11
29.0°
↑
15.0 km/h
12
29.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
13
29.0°
↑
15.0 km/h
14
29.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
15
29.0°
↑
17.0 km/h
16
28.0°
↑
17.0 km/h
17
28.0°
↑
16.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
19
28.0°
↑
12.0 km/h
20
28.0°
↑
13.0 km/h
21
27.0°
↑
14.0 km/h
22
27.0°
↑
15.0 km/h
23
27.0°
↑
15.0 km/h
27.0°
↑
14.0 km/h
1
27.0°
↑
16.0 km/h
2
27.0°
↑
14.0 km/h
3
27.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ashiaman, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 17.25 µg/m³ |