Thời tiết tại Kpalimé, Togo 🇹🇬
23.1°C
cảm giác như 25.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kpalimé, Togo vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (188°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 62% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kpalimé, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.4°C
22.5°C
75%
6.5 kph
2.4 mm
2.0
05:49 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
26.8°C
22.4°C
74%
6.1 kph
0.7 mm
2.0
05:50 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
26.4°C
22.4°C
78%
8.6 kph
1.6 mm
2.0
05:50 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
26.5°C
21.9°C
76%
10.4 kph
2.6 mm
2.0
05:50 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.5°C
21.9°C
81%
10.1 kph
0.8 mm
2.0
05:51 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
33.9°C
26.7°C
21.8°C
73%
5.4 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
26.6°C
21.9°C
74%
6.5 kph
0.1 mm
6.0
05:52 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kpalimé, Togo 🇹🇬
Wednesday, November 19, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
1
23.0°
↑
4.0 km/h
2
23.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
3.0 km/h
4
23.0°
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
23.0°
↑
2.0 km/h
7
24.0°
↑
3.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
4.0 km/h
10
30.0°
↑
4.0 km/h
11
32.0°
1.9 mm
↑
3.0 km/h
12
32.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
13
33.0°
↑
3.0 km/h
14
32.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15
32.0°
↑
1.0 km/h
16
30.0°
↑
4.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
6.0 km/h
20
24.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
23.0°
↑
4.0 km/h
23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kpalimé, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 255.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 23.95 µg/m³ |