Thời tiết tại Tuvalu 🇹🇻
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Funafuti.
28.3°C
cảm giác như 31.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Funafuti tại 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Funafuti
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.5°C
72%
12.2 kph
3.6 mm
3.0
05:33 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
28.4°C
27.9°C
27.2°C
73%
13.7 kph
8.0 mm
3.0
05:33 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.9°C
27.4°C
71%
16.6 kph
2.8 mm
3.0
05:33 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.1°C
27.6°C
74%
19.8 kph
4.1 mm
3.0
05:33 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
28.7°C
28.2°C
27.4°C
74%
21.6 kph
5.2 mm
3.0
05:33 AM
06:05 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.1°C
27.6°C
74%
14.8 kph
3.0 mm
0.0
05:33 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.2°C
28.0°C
71%
14.8 kph
0.1 mm
7.0
05:33 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Funafuti
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23
28.0°
↑8.0 km/h
28.0°
↑8.0 km/h
1
28.0°
↑10.0 km/h
2
28.0°
↑9.0 km/h
3
28.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
4
27.0°
0.8 mm
↑9.0 km/h
5
28.0°
↑11.0 km/h
6
28.0°
↑13.0 km/h
7
28.0°
1.9 mm
↑12.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
9
28.0°
0.4 mm
↑11.0 km/h
10
28.0°
2.6 mm
↑12.0 km/h
11
28.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
12
28.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
16
28.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
18
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
19
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
20
28.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
21
28.0°
↑8.0 km/h
22
28.0°
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Funafuti (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910