Thời tiết tại Tuvalu 🇹🇻
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Funafuti.
27.1°C
cảm giác như 29.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Funafuti tại 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (27°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Funafuti
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
28.7°C
28.2°C
27.8°C
72%
19.8 kph
5.3 mm
3.0
05:33 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
28.5°C
28.1°C
27.6°C
74%
22.3 kph
9.8 mm
3.0
05:33 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
28.3°C
27.9°C
27.1°C
76%
22.0 kph
11.0 mm
3.0
05:33 AM
06:05 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.2°C
27.1°C
73%
15.5 kph
4.4 mm
3.0
05:33 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
28.3°C
28.0°C
27.6°C
74%
23.0 kph
6.1 mm
2.0
05:33 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.0°C
27.2°C
74%
29.5 kph
5.0 mm
0.0
05:33 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.6°C
26.6°C
76%
32.8 kph
1.4 mm
7.0
05:33 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Funafuti
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
20
28.0°
↑17.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
22
28.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
23
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
1
28.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3
28.0°
0.7 mm
↑18.0 km/h
4
28.0°
2.1 mm
↑20.0 km/h
5
28.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
6
28.0°
0.7 mm
↑18.0 km/h
7
28.0°
1.4 mm
↑17.0 km/h
8
28.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
9
28.0°
↑22.0 km/h
10
28.0°
↑22.0 km/h
11
28.0°
↑20.0 km/h
12
28.0°
↑19.0 km/h
13
28.0°
↑20.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
16
28.0°
↑20.0 km/h
17
28.0°
↑19.0 km/h
18
28.0°
↑19.0 km/h
19
28.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Funafuti (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910