Thời tiết tại Tokelau Village, Tuvalu 🇹🇻
27.8°C
cảm giác như 30.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tokelau Village, Tuvalu vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 61% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokelau Village, Tuvalu 🇹🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
28.0°C
27.8°C
27.5°C
71%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.3°C
28.0°C
70%
27.0 kph
0.6 mm
3.0
05:49 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
28.3°C
27.6°C
73%
25.9 kph
6.4 mm
3.0
05:49 AM
06:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
27.8°C
27.2°C
76%
17.6 kph
10.6 mm
3.0
05:50 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.0°C
78%
20.5 kph
3.4 mm
0.0
05:50 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.0°C
27.0°C
74%
23.8 kph
2.7 mm
7.0
05:50 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tokelau Village, Tuvalu 🇹🇻
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
11
28.0°
↑
17.0 km/h
12
28.0°
↑
18.0 km/h
13
28.0°
↑
18.0 km/h
14
28.0°
↑
16.0 km/h
15
28.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
28.0°
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
16.0 km/h
19
28.0°
↑
17.0 km/h
20
28.0°
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
17.0 km/h
22
28.0°
↑
16.0 km/h
23
28.0°
↑
17.0 km/h
28.0°
↑
18.0 km/h
1
28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
5
28.0°
↑
21.0 km/h
6
28.0°
↑
22.0 km/h
7
28.0°
↑
23.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokelau Village, Tuvalu 🇹🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 72.63 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.63 µg/m³ |
| SO2: | 0.93 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.63 µg/m³ |
| PM10: | 6.73 µg/m³ |