Thời tiết tại Motufoua School, Tuvalu 🇹🇻

27.8°C
cảm giác như 30.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Motufoua School, Tuvalu vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (123°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 56% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Motufoua School, Tuvalu 🇹🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
28.1°C
27.8°C
72%
25.2 kph
3.0 mm
3.0
05:48 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.2°C
27.9°C
72%
25.9 kph
0.6 mm
3.0
05:48 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
28.1°C
27.5°C
76%
27.0 kph
14.2 mm
3.0
05:47 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.9°C
27.8°C
27.4°C
75%
23.8 kph
7.4 mm
2.0
05:47 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
27.5°C
26.9°C
77%
28.4 kph
10.9 mm
0.0
05:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.8°C
27.4°C
77%
25.9 kph
2.4 mm
7.0
05:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Motufoua School, Tuvalu 🇹🇻
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
4

28.0°
↑
22.0 km/h
5

28.0°
↑
22.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
7

28.0°
↑
25.0 km/h
8

28.0°
↑
25.0 km/h
9

28.0°
↑
23.0 km/h
10

28.0°
↑
22.0 km/h
11

28.0°
↑
23.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
13

28.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
14

28.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
15

28.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
20

28.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
21

28.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
22

28.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
23

28.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h

28.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
2

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
3

28.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Motufoua School, Tuvalu 🇹🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 78.68 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 6.18 µg/m³ |
PM10: | 9.58 µg/m³ |