Thời tiết tại Savave Village, Tuvalu 🇹🇻
27.7°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Savave Village, Tuvalu vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (121°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 51% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Savave Village, Tuvalu 🇹🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.7°C
71%
14.0 kph
0.8 mm
3.0
05:37 AM
06:03 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.0°C
27.6°C
72%
15.5 kph
1.4 mm
3.0
05:37 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
27.7°C
27.2°C
73%
11.5 kph
5.1 mm
3.0
05:37 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.8°C
27.3°C
72%
18.4 kph
2.6 mm
3.0
05:37 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
28.0°C
27.2°C
74%
22.0 kph
5.3 mm
0.0
05:37 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
28.0°C
27.7°C
72%
21.2 kph
0.9 mm
7.0
05:37 AM
06:05 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Savave Village, Tuvalu 🇹🇻
Saturday, November 15, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
4
28.0°
↑
10.0 km/h
5
28.0°
↑
9.0 km/h
6
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
28.0°
↑
8.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
19
28.0°
↑
12.0 km/h
20
28.0°
↑
13.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
28.0°
↑
13.0 km/h
23
28.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
28.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
1
28.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Savave Village, Tuvalu 🇹🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 78.68 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.98 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.88 µg/m³ |
| PM10: | 5.48 µg/m³ |