Thời tiết tại New Taipei City, Đài Loan 🇹🇼

36.3°C
cảm giác như 42.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại New Taipei City, Đài Loan vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Taipei City, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
29.5°C
26.0°C
65%
11.9 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
29.5°C
26.7°C
68%
14.8 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
29.2°C
26.6°C
68%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
28.6°C
25.8°C
71%
22.3 kph
0.5 mm
2.0
05:49 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
27.3°C
25.8°C
79%
26.6 kph
18.7 mm
6.0
05:49 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.5°C
26.6°C
25.9°C
90%
76.7 kph
28.0 mm
6.0
05:50 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.9°C
25.4°C
82%
7.6 kph
2.3 mm
6.0
05:50 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Taipei City, Đài Loan 🇹🇼
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
13

34.0°
↑
10.0 km/h
14

34.0°
↑
12.0 km/h
15

33.0°
↑
12.0 km/h
16

32.0°
↑
9.0 km/h
17

30.0°
↑
5.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
19

29.0°
↑
3.0 km/h
20

29.0°
↑
4.0 km/h
21

28.0°
↑
5.0 km/h
22

28.0°
↑
4.0 km/h
23

28.0°
↑
4.0 km/h

28.0°
↑
4.0 km/h
1

28.0°
↑
4.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
3

27.0°
↑
4.0 km/h
4

27.0°
↑
4.0 km/h
5

27.0°
↑
4.0 km/h
6

27.0°
↑
4.0 km/h
7

28.0°
↑
4.0 km/h
8

30.0°
↑
2.0 km/h
9

31.0°
↑
2.0 km/h
10

33.0°
↑
5.0 km/h
11

33.0°
↑
8.0 km/h
12

34.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Taipei City, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 192.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 8.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 6.55 µg/m³ |