Thời tiết tại Taoyuan City, Đài Loan 🇹🇼

28.2°C
cảm giác như 30.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Taoyuan City, Đài Loan vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taoyuan City, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
29.6°C
25.9°C
59%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
29.5°C
26.2°C
64%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
28.9°C
26.2°C
68%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
05:49 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.3°C
28.9°C
25.2°C
65%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
28.9°C
25.3°C
62%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.1°C
25.5°C
74%
18.4 kph
0.1 mm
6.0
05:50 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
28.1°C
24.3°C
66%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Taoyuan City, Đài Loan 🇹🇼
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21

29.0°
↑
1.0 km/h
22

28.0°
↑
0.0 km/h
23

28.0°
↑
0.0 km/h

28.0°
↑
0.0 km/h
1

27.0°
↑
1.0 km/h
2

27.0°
↑
2.0 km/h
3

27.0°
↑
3.0 km/h
4

27.0°
↑
3.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
4.0 km/h
7

28.0°
↑
3.0 km/h
8

30.0°
↑
1.0 km/h
9

31.0°
↑
3.0 km/h
10

33.0°
↑
7.0 km/h
11

34.0°
↑
10.0 km/h
12

34.0°
↑
15.0 km/h
13

34.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
18.0 km/h
15

32.0°
↑
16.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

30.0°
↑
10.0 km/h
18

29.0°
↑
8.0 km/h
19

29.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taoyuan City, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 314.85 µg/m³ |
O3: | 142.0 µg/m³ |
NO2: | 17.85 µg/m³ |
SO2: | 38.65 µg/m³ |
PM2.5: | 34.85 µg/m³ |
PM10: | 35.45 µg/m³ |